Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1233 đến 1240 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
nhún lai tay

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Bàn tay trái khép úp trước tầm ngực, tay phải chúm đặt ngay cổ tay trái rồi đẩy nhẹ cổ tay ra trước. Sau đó dùng sống lưng tay phải cắt ngang cổ tay trái.


Xem Video
nhụy

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay trái ngửa, các ngón hơi cong. Tay phải nắm, ngón trỏ chỉa thẳng đặt hờ trên lòng bản tay trái rồi chấm chấm theo vòng tròn xung quanh lòng bàn tay trái.


Xem Video



Bình Dương Đồ vật
2006

Hai tay nắm đặt hai bên hông đầu (lòng bàn tay hướng ra sau).


Xem Video
nở

Bình Dương Hành động Thực Vật
2006

Tay phải chúm từ từ mở (nở) ra.


Xem Video
nồi

Bình Dương Đồ vật
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ xuống, hai đầu ngón chạm nhau rồi vẽ tạo một vòng tròn. Sau đó hai tay nắm hai bên của vòng tròn vừa vẽ như đang nắm quay n�


Xem Video
nồi cơm điện

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Đồ vật
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ xuống chạm nhau rồi vẽ một vòng tròn. Sau đó tay phải nắm chỉa thẳng ngón trỏ và ngón giữa rađẩy về trước một cái.


Xem Video
nòi giống

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Hai tay nắm chỉa thẳng hai ngón cái lên chập vào nhau rồi kéo tách vòng hai tay về sau và chập trở lại.Sau đó nắm tay phải lại chỉa ngón trỏ ra đặt bên gần


Xem Video
nội qui

Bình Dương Giao Thông
2006

Đánh chữ cái N, rồi đánh chữ cái Q và đồng thời đập chữ cái Q vào lòng bàn tay trái.


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1233 đến 1240

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.