Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 201 đến 208 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
cánh diều

Bình Dương Đồ vật
2006

Bàn tay trái khép giơ cao trước tầm mặt, lòng bàn tay hướng vào mặt, tay phải nắm đặt trước tầm cổ, mắt nhìn theo tay rồi giựt cùng lúc hai tay hướng vào


Xem Video
cánh đồng

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay hơi xòe, dựng đứng hai bên trước tầm cổ, lòng hai bàn tay hướng vào nhau rồi di chuyển hai tay ra hai bên rộng bằng tầm vai đồng thờicử động các


Xem Video


cánh hoa

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay trái chúm đặt ngửa trước tầm ngực, áp lòng bàn tay phải bên ngoài chúm tay trái rồi lật ngửa bàn tay phải ra, cổ tay phải chạm tay trái.


Xem Video
cánh tay

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải úp lên cẳng tay trái.


Xem Video
cao

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải khép, úp tay ra trước rồi đưa từ từ lên cao ngang tầm đầu.


Xem Video
cạo

Bình Dương Hành động
2006

Tay trái khép đặt trước giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra rồi dùng ngón trỏ cạo vào lòng bàn tay trái hai lần


Xem Video
cao đẳng

Bình Dương Giáo Dục
2006

Bàn tay phải khép, úp tay ra trước rồi đưa từ từ lên cao đến ngang tầm đầu.Sau đó chuyển sang chữ cái Đ, đặt tay cao hơn tầm vai.


Xem Video
cao học

Bình Dương Giáo Dục
2006

Bàn tay phải khép, úp tay ra trước rồi đưa từ từ lên cao đến ngang tầm đầu.Sau đó chúm các ngón tay lại đặt lên giữa trán , lòng bàn tay hướng vào trán.


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 201 đến 208

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.