Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 217 đến 224 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
cậu

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Tay phải đánh chữ cái C đưa lên chạm cằm rồi đưa ra trước.


Xem Video
câu cá

Bình Dương Hành động
2006

Cánh tay trái úp ngang trước bụng, khuỷu tay phải gác lên mu bàn tay trái , bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra, hạ cánh tay phải xuống rồi móc giựt tay lên


Xem Video


câu lạc bộ

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay khép, hai ngón cái chạm nhau, tám ngón còn lại áp sát với nhau tạo khoảng trống ở giữa đặt tay giữa tầm ngực rồi hất ngược vào người.


Xem Video
cầu nguyện

Bình Dương Hành động
2006

Hai bàn tay khép, chấp hai lòng bàn tay vào nhau đặt giữa ngực, đầu cúi xuống.


Xem Video
cầu thang

Bình Dương Đồ vật
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép dựng đứng cao hơn tầm vai trái, lòng bàn tay hướng vào người, tay phải khép, dùng sống lưng tay phải chặt lên cẳng tay tr�


Xem Video
cầu thang

Bình Dương Đồ vật
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép dựng đứng cao hơn tầm vai trái, lòng bàn tay hướng vào người, tay phải hơi nắm, dùng ngón trỏ và ngón giữa bước đi trê


Xem Video
cầu vai

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Tay phải đưa ra sau đặt chạm tay ngay cầu vai cụ thể.


Xem Video
cầu vượt

Bình Dương Giao Thông
2006

Cánh tay trái đưa thẳng ra trước, bàn tay khép úp. Bàn tay phải khép úp hờ trên bắp tay trái rồi kéo đánh vòng cong đưa tay ra tới cổ tay trái và đặt sống lư


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 217 đến 224

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.