Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 721 đến 728 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
hạn hán

Bình Dương Thời tiết
2006

Tay phải giơ lên, che hờ bên thái dương phải, lòng bàn tay hướng ra trước. Sau đó tay trái xòe, úp tay ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón út ra đặt hờ lên bà


Xem Video
hang động

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay trái khép, lòng bàn tay khum, úp tay trước tầm mặt, tay phải khép úp lên tay trái rồi vuốt tay phải ra khỏi bàn tay trái, sau đó tay trái giữ y vị trí, tay ph


Xem Video


hạng nhất

Bình Dương Giáo Dục Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đưa thẳng ra, lòng bàn tay hướng sang trái rồi hơi hạ xuống.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón cái lên.


Xem Video
hàng xóm

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Hai tay khép, các đầu ngón chạm nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau tạo dạng như mái nhà đặt tay trước tầm ngực. Sau đó đưa hai tay xuống úp hờ bên ngoài hông


Xem Video
hành

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Thực Vật
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón cái ra đưa lên chạm bên mũi phải rồi quẹt ra một cái.


Xem Video
hành lang

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay trái gập ngang tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào trong, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa xuống, đặt hai ngón đó bên ngoài tay trái rồi làm động


Xem Video
hạnh phúc

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải khép, đặt ngửa bên ngực trái, bàn tay hơi xiên rồi nhấc ra đập vào hai lần.


Xem Video
hành quân

Bình Dương Hành động Quân sự
2006

Hai tay hơi chụm, đánh vòng hai cánh tay , úp hai tay lên hai vai rồi kéo hai tay nhích xuống tới ngực.Sau đó hai tay nắm, tay phải úp vào bụng bên phải, tay trái úp


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 721 đến 728

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.