Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 705 đến 712 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
gồm

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay trái hơi nắm, đặt ngửa ra trước, tay phải đưa chếch về bên phải rồi kéo vào giữa hai tay nắm lại úp vào nhau.


Xem Video
gù gù

Bình Dương Con vật
2006

Hai tay nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra, đặt hai tay bên mép miệng phải rồi ngón cái và ngón trỏ chập vào mở ra nhiều lần.


Xem Video


gừng

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Thực Vật
2006

Các ngón tay phải cong cứng, đặt mu bàn tay dưới cằm rồi kéo tay qua phải.


Xem Video
guốc

Bình Dương Đồ vật
2006

Tay trái khép, lòng bàn tay khum, đặt ngửa tay ra trước, tay phải khép, chỉa các đầu ngón tay vào giữa lòng bàn tay trái.Sau đó hai tay xòe, các ngón cong cong, dùng


Xem Video
gương

Bình Dương Đồ vật
2006

Tay trái khép đặt ngửa giữa tầm ngực, tay phải khép, đặt hờ trên lòng bàn tay trái rồi đẩy tay lên cao trước tầm mặt, mắt nhìn vào bàn tay trái.


Xem Video
hạ (đưa xuống)

Bình Dương Hành động
2006

Tay trái gập ngang tầm ngực, gác khuỷu tay phải lên mu bàn tay trái rồi từ từ hạ tay phải xuống.


Xem Video
hạ (mùa hè)

Bình Dương Thời tiết
2006

Tay phải giơ lên, che hờ bên thái dương phải, lòng bàn tay hướng ra trước.


Xem Video
hạ cổ

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Đánh chữ cái H, rồi chữ cái A và dấu nặng. Sau đó hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra đặt sau ót rồi kéo vòng ra trước tới giữa cổ.


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 705 đến 712

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.