Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hà Nội



1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 185 đến 192 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
bật máy

Hà Nội Tin học
2006

Tay phải xoè cong hướng ra phía trước và quay đổi chiều nhau


Xem Video
bắt quả tang

Hà Nội Hành động
2006

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ đặt dưới mắt phải rồi đẩy tay ra trước. Sau đó bàn tay phải nắm cổ tay trái.


Xem Video


bắt sống

Hà Nội Hành động
2006

Tay phải xòe, úp ra trước nắm bàn tay lại, sau đó các ngón tay phải chụm lại, đặt giữa ngực rồi đẩy tay lên, đồn gthời các ngón tay mở ra.


Xem Video
bất tài

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái O, và lắc qua lại. Bàn tay trái úp trước tầm ngực, bàn tay xòe đưa ra phía trước ngang với tay trái rồi kéo tay về sau, sống lưng ch�


Xem Video
bắt tay

Hà Nội Hành động
2006

Tay phải nắm bắt tay trái, nhúng hai cái, miệng cười diễn cảm.


Xem Video
bất tiện

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái khum đặt ngang thái dương rồi từ từ hạ xuống ngang ngực, dùng ngón cái miế vào các ngón kia đưa ra phía trước.


Xem Video
bầu cử

Hà Nội Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên đặt bên ngực trái rồi kéo sang phải. Bàn tay trái khép, các ngón tay khum, đặt giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào. Bàn


Xem Video
bầu trời

Hà Nội Thời tiết
2006

Bàn tay phải đưa ra trước rồi di chuyển thành một vòng tròn từ trái sang phải. Sau đó tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ đưa lên qua khỏi đầu.


Xem Video


1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 185 đến 192

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.