Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hà Nội



1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 161 đến 168 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
bảo trì

Hà Nội Hành động
2006

Hai tay nắm chỉa 2 ngón cái ra bắt chéo nhau trước tầm ngực rồi đẩy ra trước, đồng thời đầu nghiêng sang trái.


Xem Video


bắp (ngô)

Hà Nội Danh Từ Thực Vật
2006

Hai bàn tay nắm đặt sát nhau. Sau đó dùng ngón cái của bàn tay phải miết vào ngón cái của bàn tay trái (như tách các hạt ngô)


Xem Video
bập bênh

Hà Nội Đồ vật
2006

Hai bàn tay úp ngang ngực đặt so le đưa lên đưa xuống hai lần.


Xem Video
bắp chuối

Hà Nội Danh Từ Thực Vật
2006

Bàn tay trái khép lòng bàn tay hơi khum, đặt tay trước tầm ngực lòng bàn tay hướng vào người. Tay phải khép, áp 2 lần bên ngòai bàn tay trái. Sau đó đưa tay p


Xem Video
bát

Hà Nội Đồ vật
2006

Bàn tay phải xòe, các đầu ngón hơi cong đưa ngửa tay ra trước.


Xem Video
bắt buộc

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm vào cổ tay trái. Sau đó, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra trước rồi đập mạnh tay xuống.


Xem Video


1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 161 đến 168

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.