Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hà Nội



1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 241 đến 248 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
biểu quyết

Hà Nội Hành động
2006

Tay phải xòe các ngón tay đặt song song vai giơ lên hạ xuống (giống phát biểu ý kiến).


Xem Video
biểu tình

Hà Nội Hành động
2006

Hai bàn tay xòe đặt giữa tầm ngực lòng bàn tay trái hướng vào người, bàn tay phải úp bên ngón tay trái, đầu ngón tay hướng xuống rồi đánh 2 tay ra trước.


Xem Video


biểu tượng

Hà Nội Tin học
2006

Tay phải chụm năm ngón đặt lên giữa trán + tay trái ngửa mũi tay hướng ra phía trước. Tay phải nắm lại để thừa ngón trỏ chỉ vào giữa lòng bàn tay


Xem Video
bình dân

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm chỉa ngón cái hướng lên đặt bên ngực trái, kéo một đường sang phải, lập tức úp nắm tay xuống rồi đẩy ngón cái hướng sang bên trái 2 lầ


Xem Video
bình đẳng

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay khép, đặt ngửa trước tầm ngực rồi hóan đổi hai tay ra vào nhiều lần.


Xem Video
bình luận

Hà Nội Hành động
2006

Hai tay ngửa nâng bàn tay hơi chếch vào trong ngực rồi từ từ chuyển động sole nhau ra phía ngoài.


Xem Video


1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 241 đến 248

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.