Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hà Nội



1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 225 đến 232 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
bếp kiềng

Hà Nội Đồ vật
2006

Hai tay úp, nắm lại chỉa các ngón trỏ và ngón giữa ra đặt chéo nhau, sau đó bàn tay trái xòe, đặt ngửa trước tầm ngực, ngón út và ngón cái của tay phải


Xem Video
bị bệnh

Hà Nội Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và giữa lên úp lên đầu rồi vuốt tay xuống. Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp


Xem Video


bị cảm

Hà Nội Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và giữa lên úp lên đầu rồi vuốt tay xuống. Bàn tay phải khép đặt bên ngòai má phải rồi đập bàn tay vào bên má nhưng không c


Xem Video
bí mật

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Ngón cái và ngón trỏ của tay phải đưa lên trước miệng rồi chập 2 ngón lại, sau đó tay phải chỉa ngón ngỏ lên đặt trước miệng.


Xem Video
bị nôn

Hà Nội Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và giữa lên úp lên đầu rồi vuốt tay xuống. Tay phải chụm để trước miệng rồi kéo tay xuống đồng thời các ngón tay mở xòe


Xem Video
bí quyết

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay nắm, đập 2 nắm tay vào nhau. Sau đó tay phải nắm chỉa ngón trỏ lên đặt trước miệng rồi đưa lên chạm đầu ngón trỏ vào thái dương phải rồi bật


Xem Video
bia

Hà Nội Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải khép đưa lên trước miệng rồi hất nhẹ vào miệng một cái.


Xem Video


1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 225 đến 232

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.