Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 153 đến 160 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
cầu thang

Lâm Đồng Đồ vật Vị trí - Nơi chốn
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép dựng đứng, lòng bàn tay hướng vào trong, bàn tay phải khép, lòng bàn tay úp, đặt chạm sống tay phải lên gần khuỷu tay tr


Xem Video
cầu thang máy

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Cánh tay trái đưa ra trước, lòng bàn tay ngửa, bàn tay phải khép úp đặt chạm sống tay lên cánh tay trái, rồi làm động tác ngăn hai lần từ khuỷu tay lên cổ


Xem Video


cầu thủ

Lâm Đồng Thể dục - Thể thao
2006

Tay trái nắm, chỉa ngón cái lên, đưa tay chếch sang bên phải rồi kéo tay về bên trái.Các ngón tay trái nắm lại, còn ngón cái hướng lên trên và đưa từ phải


Xem Video
cầu vồng

Lâm Đồng Thời tiết
2006

Ngón cái và ngón trỏ tay phải làm thành hình chữ C, đưa tay chếch sang trái rồi di chuyển theo hình vòng cung từ trái sang phải.


Xem Video
cay

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn Tính cách - Tính chất
2006

Các ngón tay phải hơi cong, đặt trước miệng rồi đẩy nhẹ tay qua lại đồng thời các ngón tay co duỗi.


Xem Video
cày cấy

Lâm Đồng Hành động
2006

Bàn tay phải đánh chữ cái Y, đặt úp song song mặt đất rồi đẩy ra trước đồng thời lắc lắc bàn tay.Sau đó các ngón tay chụm lại, tay phải đặt gần tay tr


Xem Video
cây gậy

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Hai bàn tay nắm, khuỷu tay phải đặt lên mu bàn tay trái.Sau đó tay trái nắm đưa ra sau lưng, cánh tay phải đưa xuống dưới, đồng thời lưng hơi khom.


Xem Video
cây lúa non

Lâm Đồng Thực Vật
2006

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên rồi xoáy hai tay theo chiều xoắn ốc đồng thời di chyển đi lên.


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 153 đến 160

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.