Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 185 đến 192 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
chim đại bàng

Lâm Đồng Con vật
2006

Hai cánh tay giang rộng hai bên, lòng bàn tay úp rồi làm động tác vẫy hai cánh tay lên xuống hai lần. Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra đặt mu bàn tay tr


Xem Video
chim én

Lâm Đồng Con vật
2006

Hai cánh tay hơi gập khuỷu, giang rộng hai bên rồi làm động tác vẩy hai cánh tay. Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra đưa mu bàn tay phải đặt trước mũi


Xem Video


chim vẹt

Lâm Đồng Con vật
2006

Bàn tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ mở ra, đặt mu bàn tay trước miệng rồi chập hai ngón tay lại, sau đó đưa tay lên trước mũi và ngón trỏ tạo thà


Xem Video
chợ đà lạt

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay úp xuống đưa ra trước, đồng thời đầu ngón cái và ngón trỏ chạm nhau, tạo thành vòng tròn rồi nhấp lên xuống hai lần. Sau đó hai cánh tay gập khuỷ


Xem Video
chồi

Lâm Đồng Thực Vật
2006

Hai bàn tay nắm, tay trái dựng đứng, tay phải gập ngang tầm ngực, gác khuỷu tay trái lên nắm tay phải. Sau đó tay trái giữ y vị trí đó, dùng ngón cái và ngó


Xem Video
chú

Lâm Đồng Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Bàn tay phải đặt nhẹ lên cằm.


Xem Video
chữ

Lâm Đồng Đồ vật Giáo Dục
2006

Tay phải đánh chữ cái A, B, C, D và giữ nguyên chữ D rồi kéo nhẹ sang bên phải.


Xem Video
chú ý

Lâm Đồng Giáo Dục Tính cách - Tính chất
2006

Ngón trỏ và ngón giữa tay phải đặt lên hai bên sóng mũi, sau đó bàn tay nắm, chỉ ngón trỏ ra phía trước.


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 185 đến 192

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.