Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 209 đến 216 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
con người

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải đưa ra trước , lòng bàn tay úp.Sau đó bàn phải nắm, chỉa ngón cái lên đặt nắm tay bên trước ngực trái rồi kéo tay từ trái sang phải.


Xem Video
con rắn

Lâm Đồng Con vật
2006

Ngón trỏ và ngón giữa tay phải duỗi thẳng, để trước miệng, đầu mũi tay hơi chếch lên, rồi khoắn tròn hai ngón, ba ngón còn lại nắm.


Xem Video


con rệp

Lâm Đồng Con vật
2006

Hai bàn tay nắm, chừa hai ngón trỏ cong ra, úp hai nắm tay vào nhau, rồi đưa hai đầu ngón trỏ chạm nhau hai lần.


Xem Video
con tằm

Lâm Đồng Con vật
2006

Bàn tay trái khép ngửa đưa ra trước, sau đó bàn tay phải nắm , chỉa ngón trỏ xuống chạm đầu ngón lên lòng tay trái, rồi di chuyển cong búng ngón tay đi trong


Xem Video
con tê giác

Lâm Đồng Con vật
2006

Đánh chữ cái Y, chấm đầu ngón cái lên giữa mũi rồi nhích nhẹ tay lên xuống.


Xem Video
con thằn lằn

Lâm Đồng Con vật
2006

Hai bàn tay xòe rộng đưa ra trước, lòng bàn tay về trước. rồi nhấc từng bàn tay và đưa dần lên cao.


Xem Video
con thỏ

Lâm Đồng Con vật
2006

Ngón trỏ và ngón giữa của hai tay duỗi thẳng, các ngón còn lại nắm, đặt hai tay trên hai bên đầu, lòng bàn tay hướng ra sau, rồi nhấp nhấp hai ngón tay củ


Xem Video
con trai

Lâm Đồng Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Bàn tay phải xòe úp đưa ra trước, sau đó các ngón tay phải chạm cằm.


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 209 đến 216

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.