Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 225 đến 232 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
cúi đầu

Lâm Đồng Hành động
2006

Đầu cúi về phía trước.


Xem Video
cụng ly

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón cái lên, đặt hai tay giang hai bên rộng ngang bằng vai rồi đẩy vào cụng hai nắm tay giữa tầm ngực rồi tách ra.


Xem Video


cuồn cuộn

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải giơ lên cao đồng thời úp chúi xuống lượn lên xuống hai lần trước tầm mặt từ phải sang trái.


Xem Video
dạ dày

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Các ngón tay phải chúm, lòng bàn tay hướng lên đặt tay ngang tầm đầu, rồi kéo xuống ngang mặt, đồng thời các ngón tay hơi mở ra. Sau đó các ngón tay mở rộ


Xem Video
da đồi mồi

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay trái úp trước tầm ngực, các ngón tay thả lỏng tự nhiên, tay phải nắm, chừa ngón cái và ngón trỏ ra nắm lấy da của mu bàn tay trái. Sau đó tay phải


Xem Video
danh lam thắng cảnh

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Cánh tay phải giơ cao lên, úp ngang tầm mặt, đồng thời uốn lượn xuống hai lần từ trái sang phải. Sau đó cánh tay phải đưa chếch sang trái, bàn tay khép, lòn


Xem Video
dầu ăn

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Ngón cái và ngón trỏ tay phải chạm nhau và để sát khóe miệng bên phải, rồi từ từ kéo ngang qua bên phải.( các ngón còn lại thả lỏng tự nhiên)


Xem Video
dâu tây

Lâm Đồng Thực Vật
2006

Các ngón tay trái hơi chụm lại và ngửa ra trước tầm ngực. Sau đó ngón cái và ngón áp út tay phải chạm nhau, đặt chạm nhẹ xung quanh các ngón tay trái.


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 225 đến 232

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.