Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 241 đến 248 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
đấm bóp

Lâm Đồng Hành động
2006

Tay phải nắm lại, đưa lên vai trái đấm hai lần, sau đó bàn tay mở ra ụp lên vai rồi làm động tác bóp vai hai lần.


Xem Video
đàn guitar

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, dựng đứng bàn tay, lòng bàn tay hướng vào người , các ngón tay nhúc nhích, đồng thời tay phải úp ngang tầm bụng, các ngón tay thả


Xem Video


đánh bóng bàn

Lâm Đồng Thể dục - Thể thao
2006

Tay phải nắm lại và đặt ngang trước tầm bụng, tiếp tục các ngón tay trái hơi chụm lại và đặt trên tay phải, sau đó người hơi nghiêng sang trái, đồng t


Xem Video
đánh bóng chuyền

Lâm Đồng Thể dục - Thể thao
2006

Hai bàn tay đan ụp vào nhau và đặt xiên về bên trái, rồi đẩy nhẹ tay về phía trước. Sau đó hai tay giơ lên tạo thành hình quả bóng và đẩy tay lên cao hai l�


Xem Video
đánh nhau

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai tay nắm lại đặt giang hai bên rồi đẩy chạm hai nắm tay vào nhau giữa tầm ngực.


Xem Video
đào mương

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai tay đặt song song cách nhau một khoảng, hai lòng bàn tay hướng vào nhau, các đầu ngón tay hướng xuống, rồi di chuyển từ phải sang trái theo chiều hướng đi


Xem Video
đáp số

Lâm Đồng Giáo Dục
2006

Bàn tay phải nắm, ngửa, rồi mở lần lượt từng ngón từ ngón cái đến ngón út.Sau đó đánh chữ cái S.


Xem Video
đệm (nệm)

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Hai bàn tay khép, đặt trước tầm ngực, hai lòng bàn tay đối xứng nhau rồi bóp bóp các ngón tay lại.


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 241 đến 248

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.