Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 201 đến 208 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
con cào cào

Lâm Đồng Con vật
2006

Tay phải đánh chữ cái C, sau đó đưa cánh tay ra trước, bàn tay xòe úp rồi chụp nắm vào hai lần.


Xem Video
con cò

Lâm Đồng Con vật
2006

Hai cánh tay gập khuỷu giang rộng hai bên rồi làm động tác vẫy vẩy bàn tay hai lần.Sau đó mu tay phải đặt lên miệng, đồng thời ngón cái và ngón trỏ chỉa r


Xem Video


con cua

Lâm Đồng Con vật
2006

Ngón trỏ và ngón giữa của hai bàn tay chìa ra hai bên, các ngón còn lại nắm lòng bàn tay úp, sau đó làm động tác mở khép hai ngón tay 2 lần đồng thời di chuy�


Xem Video
con dê

Lâm Đồng Con vật
2006

Các ngón tay phải hơi tóp vào, đặt ngay cằm, rồi kéo tay xuống tới ngang tầm cổ đồng thời chụm các ngón tay lại.


Xem Video
con diều

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Hai bàn tay nắm đưa chếch sang bên phải, tay phải đặt cao hơn tay trái rồi sau đó nắm giật hai tay hai lần, đồng thời mắt nhìn theo.


Xem Video
con ếch

Lâm Đồng Con vật
2006

Tay phải đánh chữ cái C. Sau đó hai bàn tay đan xen vào nhau úp trước tầm ngực rồi nhấn xuống tới bụng và kéo lên rồi lại nhấn xuống.


Xem Video
con gái

Lâm Đồng Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Tay phải đưa ra trước, bàn tay xòe úp , sau đó tay phải giơ nắm dái tai phải.


Xem Video
con muỗi

Lâm Đồng Con vật
2006

Hai cánh tay gập khuỷu giang rộng hai bên rồi vẫy vẫy hai bàn tay. Sau đó bàn tay trái nắm đưa ra trước, bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chích đầu ngón tr�


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 201 đến 208

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.