Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 289 đến 296 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
giam giữ

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai bàn tay nắm lại và đặt chéo nhau ở cẳng tay. Sau đó tay trái khép dựng đứng đưa ngang tầm mặt, lòng bàn tay hướng sang phải đồng thời tay phải nắm ch�


Xem Video
giặt giũ

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai bàn tay nắm, úp vào nhau và chà lên nhau.


Xem Video


giật mình

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai bàn tay nắm, lòng bàn tay hướng vào nhau đặt hai nắm tay trước ngang tầm ngực. Sau đó giựt nhẹ hai nắm tay một cái rồi đẩy hai nắm tay vào người đồng


Xem Video
giàu có

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Ngón cái và ngón trỏ tay phải tạo một khoảng cách rộng ( ba ngón kia nắm)đưa lên đặt bên ngực trái rồi đưa ra phía trước.


Xem Video
giấy

Lâm Đồng Đồ vật Giáo Dục
2006

Tay trái gập khuỷu, bàn tay dựng đứng ngang tầm mặt, lòng bàn tay hướng vào trong. dùng ngón cái và ngón giữa tay phải kẹp vào sống lưng bàn tay trái, rồi ké


Xem Video
giếng

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay đưa về phía trước, hai đầu ngón trỏ chạm nhau tạo thành vòng tròn rồi kéo về sau cũng tạo thành vòng tròn và áp hai cổ tay chạm nhau. Sau đó ta


Xem Video
gió biển

Lâm Đồng Thời tiết
2006

Cánh tay trái gập ngang tầm ngực, lòng bàn tay úp, khuỷu tay phải đặt lên mu bàn tay trái, lòng bàn tay phải hướng sang trái, rồi lắc đưa bàn tay qua lại 2 lầ


Xem Video
giò chả

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Hai bàn tay xòe, mười đầu ngón tay chạm nhau đặt trước tầm ngực rồi kéo hai tay ra hai bên có độ dài khoảng 20cm.Sau đó từ tư thế đó lập tức úp lòng bàn


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 289 đến 296

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.