Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 305 đến 312 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
hát

Lâm Đồng Hành động
2006

Tay phải nắm và đưa lên trước miệng, rồi đưa qua lại hai lần.


Xem Video
hạt gạo

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Đầu ngón cái và ngón út tay phải chạm nhau và đưa ra phía trước. Sau đó các ngón tay xoè ra và đưa lên cằm, đồng thời các ngón tay nhúc nhích.


Xem Video


hạt thóc

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Đầu ngón cái và ngón út tay phải chạm nhau và đưa ra phía trước. Sau đó tay phải nắm chỉa ngón cái và ngón út ra, lòng bàn tay hướng về trước rồi chỉ ng�


Xem Video
hạt tiêu

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Đầu ngón cái và ngón út tay phải chạm nhau và đưa ra phía trước, rồi chấm chấm hai cái đồng thời xoay vòng bàn tay.


Xem Video
hiệu trưởng

Lâm Đồng Giáo Dục
2006

Các ngón tay của bàn tay phải chạm cằm rồi vuốt nhẹ xuống. Sau đó, đặt mu bàn tay phải sát trán rồi đẩy bàn tay ra phía trước.


Xem Video
hồ nước

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay hơi xòe đưa thẳng cánh tay ra trước, đặt hai bàn tay gần nhau, lòng bàn tay úp rồi đánh kéo trở về sau tạo thành một vòng tròn kết thúc hai tay ch�


Xem Video
hồ tuyền lâm

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Bàn tay phải khép ngửa, hơi khum, rồi lắc lắc bàn tay. Sau đó tay phải khép, úpbàn tay chếch sang trái rồi kéo khỏa tay từ trái sang phải.Sau đó hai tay nắm, ch


Xem Video
hồ xuân hương

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Bàn tay phải ngửa, hơi khum, rồi lắc lắc nhẹ bàn tay. Sau đó tay phải khép, úp bàn tay chếch về bên trái rồi kéo khỏa tay từ trái sang phải. Sau đó hai bàn


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 305 đến 312

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.