Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 337 đến 344 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
khó

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Đánh chữ cái K, đặt lên bên thái dương phải.


Xem Video
khóa kéo

Lâm Đồng Nghề may - Đan
2006

Tay trái nắm vạt áo trái, tay phải đặt vào nẹp áo, kéo từ dưới lên cao.


Xem Video


khoảng cách

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay khép úp trước tầm ngực, tay phải úp ngoài gần tay trái rồi đẩy tay phải ra xa tay trái một khoảng cách rộng.


Xem Video
khoanh tay

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai cánh tay khoanh lồng vào nhau và áp sát vào trước ngực.


Xem Video
khỏe mạnh

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể Tính cách - Tính chất
2006

Hai cánh tay gập khuỷu, hai bàn tay nắm rồi gật mạnh hai khuỷu tay xuống một cái.


Xem Video
khoen

Lâm Đồng Hành động
2006

Tay phải xòe hơi khum, đặt mu bàn tay phải dưới cằm rồi đẩy chạm nhẹ vào cằm hai cái. Sau đó tay trái nắm, đầu ngón cái và đầu ngón trỏ chạm nhau tạo


Xem Video
khoét

Lâm Đồng Hành động
2006

Bàn tay trái khép đưa ra trước, lòng bàn tay hơi ngửa, bàn tay phải khép, các ngón tay hơi cong rồi dùng các đầu ngón tay phải múc khoét trong lòng bàn tay trái.


Xem Video
khói

Lâm Đồng Khác
2006

Hai tay nắm lỏng đặt giữa tầm ngực, để các đầu mũi tay phải hơi nằm trong lỗ tròn tay trái, rồi đưa dần dần tay phải lên cao đồng thời từ từ mở c


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 337 đến 344

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.