Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 369 đến 376 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
lấm tấm

Lâm Đồng Trang phục
2006

Ngón trỏ tay phải chạm chấm chấm nhẹ trong lòng bàn tay trái.


Xem Video
làm thịt

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai bàn tay úp trước tầm ngực rồi nhấn nhẹ xuống một cái.Sau đó bàn tay phải khép úp đặt tay lên giữa cổ rồi kéo tay sang phải.


Xem Video


lăn

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai bàn tay xòe, các ngón tay cong đặt hai tay trước tầm ngực, hai tay đặt có khoảng cách, hai lòng bàn tay đối diện nhau rồi xoay vòng hai tay theo chiều ra phía tr�


Xem Video
lặn

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai bàn tay khép, tám ngón áp sát, hai ngón cái cũng áp sát nhưng hai lòng bàn tay không áp sát, đặt tay giữa tầm ngực rồi đẩy chúi tay ra phía trước đồng thời


Xem Video
lan can

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay úp trước tầm ngực, đầu ngón trỏ và ngón cái của hai bàn tay chạm nhau rồi kéo dang sang hai phía, rồi kéo thụt tay ra sau. Sau đó hai tay khoanh vòng t


Xem Video
lần lượt

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên, đặt tay ngang bằng vai , sau đó bàn tay phải khép hất bàn tay ra sau qua vai.


Xem Video
lăn tay

Lâm Đồng Hành động
2006

Bàn tay trái khép đưa ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt nằm ngang lên lòng bàn tay trái rồi lăn ngón trỏ trong lòng bàn tay trái.


Xem Video
lẩn trốn

Lâm Đồng Hành động
2006

Bàn tay trái úp giữa tầm ngực, tay phải úp rồi luồn dưới tay trái. Sau đó tay phải nắm đặt lên giữa trán.


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 369 đến 376

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.