Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 329 đến 336 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
kềm

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Tay phải khép đưa ra trước bốn ngón kia cong cứng ở đốt tay thứ hai còn ngón cái chỉa hướng lên rồi ấn ngón cái xuống đồng thời bốn ngón kia cong thêm và


Xem Video
kẹo socola

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Các ngón tay của hai bàn tay chụm lại, đặt chạm các đầu ngón với nhau, rồi xoay tay ngược chiều nhau.Sau đó ngón trỏ và ngón cái tay phải chạm nhau đưa lên


Xem Video


kẹp tóc

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Đưa ngón cái tay phải luồn dưới mái tóc phía trước, ngón trỏ kẹp trên mái tóc (ba ngón kia nắm)


Xem Video
kết hôn

Lâm Đồng Gia đình - Quan hệ gia đình Hành động
2006

Bàn tay phải chạm cằm và vuốt nhẹ một cái rồi đưa tay lên nắm dái tai. Sau đó bàn tay trái xòe úp trước tầm ngực, các ngón tay phải hơi tóp lại rồi đẩ


Xem Video
khăn mặt

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Hai bàn tay nắm lại, đặt giữa tầm ngực, nắm tay phải đặt trên nắm tay trái rồi vặn hai nắm tay.Sau đó hai bàn tay mở ra đưa lên trước mặt, lòng bàn tay h


Xem Video
khay

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Hai bàn tay khép ngửa đưa chếch về bên phải, đặt đầu mũi tay trái chạm ngay cổ tay phải


Xem Video
khiêng kiệu

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai tay nắm đặt sát nhau đưa lên ngang vai phải, rồi làm động tác nhấp lên nhấp xuống hai lần.


Xem Video
khinh khí cầu

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Bàn tay trái ngửa, các ngón tay chụm lại đặt giữa tầm ngực, bàn tay phải xòe, hơi khum đặt úp bàn tay phải lên chúm tay trái nhưng còn chừa một khoảng rộng,


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 329 đến 336

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.