Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 401 đến 408 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
lồng chim

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Hai bàn tay hơi xòe, đặt giữa tầm ngực, lòng bàn tay phải úp lẽn mu bàn tay trái rồi kéo tạo thành một vòng như cái lồng.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón cá


Xem Video
lớp

Lâm Đồng Giáo Dục
2006

Ngón cái và ngón trỏ tay phải đánh chữ cái L, sau đó tay nắm lại, ngón trỏ chỉa thẳng xuống dưới.


Xem Video


lùi

Lâm Đồng Hành động
2006

Tay trái khép ngửa, đặt giữa tầm ngực, ngón trỏ và ngón giữa của tay phải chống thẳng đứng lên lòng bàn tay trái rồi cử động hai ngón tay đó bước lùi r


Xem Video
lùn

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Ngón trỏ và ngón cái tay phải tạo thành hình chữ cái C, để ngang thái dương rồi kéo tay xuống tới gò má.


Xem Video
lười biếng

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải úp lên gần vai trái, rồi đập lên hai cái.


Xem Video
lưới đánh cá

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Hai bàn tay xòe đặt giữa tầm ngực, bàn tay phải đặt hơi chéo lên lòng bàn tay trái, rồi kéo nhẹ hai tay ra vô hai cái.Sau đó hai tay nắm hờ, rồi quăng hai tay c


Xem Video
lượm

Lâm Đồng Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón cái và ngón trỏ xuống qua khỏi tầm bụng (ngón cái và ngón trỏ hở có khoảng cách độ 3cm), rồi kéo tay lên đồng thời ngón c�


Xem Video
lướt ván

Lâm Đồng Thể dục - Thể thao
2006

Bàn tay trái khép đưa ra trước , đầu ngón trỏ và ngón giữa tay phải chống trên lòng bàn tay trái, rồi đẩy lượn nhấp nhô lên xuống.


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 401 đến 408

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.