Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 433 đến 440 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
mềm

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay khép hơi khum, lòng bàn tay hướng ra trước, đặt hai tay giữa tầm ngực rồi bóp nhẹ hai tay một cái.


Xem Video
miệng

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Ngón trỏ tay phải chỉ vào miệng.


Xem Video


mỉm cười

Lâm Đồng Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên đặt bên mép miệng trái rồi kéo qua bên phải theo vành môi trên đồng thời miệng cười.


Xem Video
mịn màng

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái úp ngang trước tầm ngực, bàn tay phải úp ngay khuỷu tay trái rồi vuốt nhẹ tay phải ra khỏi cánh tay trái.


Xem Video
mờ

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Các ngón tay của bàn tay phải chụm đưa lên trước mắt phải rồi di chuyển qua lại trước mắt đồng thời mắt chớp.


Xem Video
mơn mởn

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay nắm hờ, chỉa hai ngón trỏ ra rồi xoắn hai ngón trỏ vào nhau và hơi đẩy lên một chút đồng thời tách hai ngón trỏ ra hai bên. Sau đó bàn tay trái �


Xem Video
một giây

Lâm Đồng Thời Gian
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên và đưa từ dưới lên trên. Sau đó bàn tay phải nắm lại, rồi các ngón tay lần lượt mở ra.


Xem Video
một giờ

Lâm Đồng Thời Gian
2006

Tay trái nắm ngửa đưa ra trước, dùng ngón trỏ tay phải gõ gõ trên cổ tay trái.Sau đó đánh số 1 và chữ cái G.


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 433 đến 440

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.