Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 417 đến 424 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
máu

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải nắm hờ, ngón trỏ duỗi thẳng, đặt dọc theo sống mũi rồi kéo xuống.


Xem Video
màu cánh gián

Lâm Đồng Màu Sắc
2006

Bàn tay trái khép ngửa đưa ra trước, đồng thời úp ngón trỏ và ngón giữa của tay phải lên cổ tay trái rồi đẫy lướt nhẹ tay phải ra khỏi lòng bàn tay tr�


Xem Video


màu cánh sen

Lâm Đồng Màu Sắc
2006

Tay trái khép ngửa đưa ra trước, đồng thời úp ngón trỏ và ngón giữa của tay phải lên ngay cổ tay trái rồi đẩy lướt nhẹ tay phải ra khỏi lòng bàn tay trá


Xem Video
màu da cam

Lâm Đồng Màu Sắc
2006

Bàn tay trái khép ngửa đưa ra trước, đồng thời úp ngón trỏ và ngón giữa của tay phải lên cổ tay trái rồi đẩy tay phải lướt nhẹ ra khỏi lòng bàn tay trái


Xem Video
mẫu giáo

Lâm Đồng Giáo Dục
2006

Hai bàn tay vỗ vào nhau hai cái.


Xem Video
màu nâu

Lâm Đồng Màu Sắc
2006

Bàn tay trái khép ngửa, lòng bàn tay hơi khum, dùng ngón trỏ và giữa của tay phải úp lên lòng bàn tay trái rồi đẩy tay phải lướt nhẹ ra tới các ngón tay. Sau đ


Xem Video
màu sắc

Lâm Đồng Màu Sắc
2006

Bàn tay trái khép đưa ra trước , dùng ngón trỏ và ngón giữa của bàn tay phải úp lên lòng bàn tay trái rồi đẩy tay phải lướt nhẹ hai lần trên lòng bàn tay tr�


Xem Video
màu tím

Lâm Đồng Màu Sắc
2006

Bàn tay trái khép ngửa đưa ra trước, dùng ngón trỏ và ngón giữa của tay phải úp lên lòng bàn tay trái rồi đẩy tay phải lướt nhẹ ra khỏi lòng bàn tay trái. S


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 417 đến 424

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.