Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 449 đến 456 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
nắng

Lâm Đồng Thời tiết
2006

Bàn tay phải hơi khum đặt ngang đầu, lòng bàn tay hướng vô phía trong, đưa nhấp nhấp từ ngoài vào trong.


Xem Video
nấu

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn Hành động
2006

Cánh tay trái hơi gập khuỷu, đưa bàn tay ra trước, lòng bàn tay hướng sang phải.Bàn tay phải xòe, đặt dưới bàn tay trái rồi vẩy vẩy bàn tay phải.


Xem Video


ngã

Lâm Đồng Hành động
2006

Bàn tay trái khép ngửa, đặt trước tầm ngực, dùng ngón trỏ và ngón giữa tay phải chống đứng lên lòng bàn tay trái rồi ngã nằm ngửa trên lòng bàn tay trái.


Xem Video
ngà voi

Lâm Đồng Con vật
2006

Hai tay đánh hai chữ cái Y, chống hai ngón cái chạm vào hai răng nanh. Sau đó tay phải chụm úp hờ ngoài mũi rồi kéo tay ra ngoài đồng thời uốn cong như vòi voi.


Xem Video
ngân hàng

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay khép, sáu đầu ngón tay chạm nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau tạo dạng như mái nhà, đặt tay trước tầm mặt rồi hơi kéo vạt ra một chút, lập tức


Xem Video
ngạt mũi

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Ngón cái và ngón trỏ tay phải úp giữ chặt trên hai cánh mũi.


Xem Video
ngọn cây

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng sang trái, gát khuỷu tay phải lên mu bàn tay trái. Sau đó đưa bàn tay trái lên nắm các đầu ngón tay trái rồi vuốt tay phải


Xem Video
ngón tay

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải xòe, đưa ra trước, các ngón tay trái nắm lần lượt vào các ngón tay phải, bắt đầu từ ngón út tới ngón tay trỏ.


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 449 đến 456

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.