Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 473 đến 480 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
nổi (trên nước)

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay khép úp, áp sát hai bàn tay vào nhau đặt hơi xiên về bên trái rồi cử động uồn nhấp nhô đồng thời di chuyển từ trái sang phải.


Xem Video
nói láo

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai bàn tay khép từ từ đưa lên cao qua khỏi đỉnh đầu, các đầu ngón tay chạm nhau tạo dạng như mái nhà rồi kéo vạt hai tay ra đồng thời hạ xuống tới ngang


Xem Video


nón (mũ)

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Bàn tay phải xòe, hơi khum, đặt úp lên đỉnh đầu, rồi dùng ngón trỏ tay phải đánh vòng quanh đầu.


Xem Video
nóng

Lâm Đồng Thời tiết
2006

Ngón trỏ tay phải cong cong đặt lên giữa trán, rồi từ từ kéo sang phải.


Xem Video
nông thôn

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai lòng bàn tay hướng vào nhau, hai đầu ngón trỏ chạm nhau rồi uốn tạo dạng như cái bìng hồ lô.Sau đó bàn tay phải hơi tóp vào đưa ra trước rồi nhấn nhấ


Xem Video
nụ

Lâm Đồng Thực Vật
2006

Các ngón tay chúm lại đưa ra trước.


Xem Video
núi lửa

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay phải khép úp chếch sang trái rồi uốn cong lên xuốngnhư quả núi đồng thời di chuyển sang phải Sau đó hai bàn tay xòe, đặt trước tầm ngực, hướng lòng


Xem Video
núi non

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Bàn tay phải khép, úp chếch sang trái rồi đưa tay uốn lượn lên xuống như dạng quả núi đồng thời di chuyển từ trái sang phải.


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 473 đến 480

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.