Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 489 đến 496 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
ổ khóa

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Bàn tay phải úp, lòng bàn tay hơi khum, đặt mu bàn tay dưới cằm rồi gõ cằm hai cái.Sau đó tay hơi nắm, đưa ra trước tầm bụng, lòng bàn tay úp rồi lắc lật n


Xem Video
ở trần

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai tay cầm hờ hai bên cổ áo rồi kéo hai tay ra hai bên khỏi bờ vai.


Xem Video


ở trên

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Bàn tay trái khép, lòng bàn tay úp đặt tay ngang tầm ngực trên, tay phải khép, lòng bàn tay úp, đặt tay ngang tầm mắt phải.


Xem Video
óc (não)

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải ngửa, hơi khum, để trước mặt, các ngón tay nhúc nhích.


Xem Video
ôm

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai tay vòng ra trước rồi ôm vào người.


Xem Video
ốm (gầy)

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải xòe, úp lên mặt ngón cái chạm gò má phải, ngón giữa chạm gò má trái rồi vuốt nhẹ tay xuống cằm.


Xem Video
ốm (gầy)

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Hai tay nắm, gập khuỷu rồi kéo vào ép hai khuỷu tay hai bên hông.


Xem Video
ớn (ngán)

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Ngón cái và ngón trỏ tay phải chạm nhau tạo thành lỗ tròn nhỏ, đặt ngay yết hầu rồi kéo tay lên.


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 489 đến 496

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.