Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 481 đến 488 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
nước mắm

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay phải khép ngửa, đưa ra trước rồi lắc lắc bàn tay.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón út ra chấm đầu ngón út lên mép miệng phải.


Xem Video
nước mắt

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải khép ngửa, đưa ra trước rồi lắc lắc bàn tay. Sau đó ngón trỏ tay phải chỉ vào mắt.


Xem Video


nước ngoài

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái khép ngửa, đặt giữa tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong cong, chạm ngón trỏ vào mũi rồi đưa xuống lòng bàn tay trái rồi kéo tới lui tr


Xem Video
nước ngọt

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay trái có dạng như chữ cái C, đặt tay trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng sang phải.Ngón trỏ và ngón giữa của tay phải cong ngoắc lại để phía trên b


Xem Video
nút áo

Lâm Đồng Nghề may - Đan
2006

Các ngón tay phải chụm lại rồi chụp lên nút áo thứ hai.


Xem Video
ở dưới

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay trái khép, lòng bàn tay hướng xuống, đặt tay ngang tầm ngực trên, tiếp tục tay phải khép, lòng bàn tay hướng xuống, đặt tay ngang giữa tầm ngực.


Xem Video
ở giữa

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Đặt bàn tay trái trước tầm ngực trên, lòng bàn tay hướng vào trong, ngón cái và ngón út nắm lại, ngón trỏ, ngón giữa và ngón áp út chỉa thẳng lên đồng th�


Xem Video
ổ khóa

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Ngón cái và ngón trỏ của hai tay làm thành hai vòng tròn rồi móc vào nhau hai lần.


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 481 đến 488

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.