Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 457 đến 464 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
ngu ngốc

Lâm Đồng Giáo Dục Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải nắm chặt, gõ nhẹ vào giữa trán, lòng bàn tay hướng vào trán.


Xem Video
nhà hàng

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay khép, sáu đầu ngón tay chạm nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau, tạo dạng như mái nhà, đặt tay trước tầm ngực, rồi kéo vạt tay ra hai bên và lập t�


Xem Video


nhà thờ con gà

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay khép, sáu đầu ngón tay chạm nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau tạo dạng như mái nhà đặt tay trước tầm ngực. Sau đó đưa tay phải lên chạm giữa trá


Xem Video
nhà vệ sinh

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay khép, sáu đầu ngón chạm nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau tạo dạng như mái nhà đặt tay trước tầm ngực.Sau đó bàn tay phải vuốt vuốt trên má phả


Xem Video
nhai

Lâm Đồng Hành động
2006

Bàn tay phải khum, đặt trước miệng, các ngón tay nhấp nhấp.


Xem Video
nhanh

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay khép đưa ra trước, lòng hai bàn tay hướng vào nhau rồi vẩy vẩy hai bàn tay.


Xem Video
nhấp nháy

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay khum, đưa lên úp trên qua khỏi đầu, rồi đẫy hai tay vào đồng thời xoay hai bàn tay quanh nhau và các ngón tay búng búng.


Xem Video
nhéo

Lâm Đồng Hành động
2006

Cánh tay trái gập ngang trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng xuống dưới, đồng thời dùng ngón cái và ngón trỏ tay phải nhéo lên cánh tay trái.


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 457 đến 464

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.