Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 465 đến 472 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
nhỏ

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải khép úp để trước tầm bụng, mũi bàn tay hướng ra trước, rồi nhấn tay xuống hai cái.


Xem Video
nhồi

Lâm Đồng Hành động
2006

Bàn tay trái xòe, đặt tay hơi nghiêng , lòng bàn tay hướng sang phải, bàn tay phải úp, các ngón tay hơi cong, đưa tay ra phía bên phải rồi nắm các ngón tay lại đ


Xem Video


nhọn

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên, các ngón tay trái nắm đầu ngón trỏ phải rồi vuốt thẳng lên phía trên.


Xem Video
nhức đầu

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải hơi khum, các ngón tay chạm vào thái dương phải đồng thời đầu hơi nghiêng về bên phải và lắc nhẹ.


Xem Video
no

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải xòe, hướng lòng bàn tay vào bụng, đập nhẹ vào bụng ba cái.


Xem Video
nổ

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai cẳng tay bắt chéo trước ngực, các ngón tay hơi nắm rồi cùng búng ra, đồng thời hai cánh tay kéo dạt lên cổ tay.


Xem Video
nở

Lâm Đồng Thực Vật
2006

Các ngón tay của bàn tay phải chụm lại rồi, từ từ mở bung ra.


Xem Video
nối (thắt)

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai bàn tay hơi nắm, dùng ngón cái và ngón trỏ của hai tay đặt gần nhau rồi làm động tác vặn như đang thắt nút, rồi tách hai tay ra.(thực hiện động tá đó


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 465 đến 472

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.