Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 497 đến 504 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
ống khói

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Tay trái xòe ngửa, các ngón tay hơi tóp vào đặt tay trước tầm cổ , tay phải cũng tạo dạng như tay trái và đặt gần trên tay trái rồi đẩy đẩy tay phải lên


Xem Video
ống nhòm

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Hai tay cùng đánh hai chữ cái C, đặt chạm vào trước hai mắt rồi nhấp tay ra vô.


Xem Video


ống tay áo

Lâm Đồng Nghề may - Đan
2006

Cánh tay trái duỗi thẳng, dùng ngón cái và ngón giữa tay phải ôm hờ bắp tay trái rồi kéo dài từ bắp tay xuống tới qua khỏi cổ tay.


Xem Video
pháo

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Hai bàn tay nắm lỏng, lòng bàn tay hướng ra ngoài, đặt hai tay trước tầm ngực trên rồi hai tay búng búng đồng thời đưa dần lên, khi đưa tay đến ngang tầm


Xem Video
phao bơi

Lâm Đồng Thể dục - Thể thao
2006

Má hơi phồng, ngón trỏ tay phải cong lại chạm lên má phồng rồi kéo nhẹ trên má xuống. . Sau đó hai bàn tay xòe to, các ngón hơi cong và hơi chạm các đầu ngó


Xem Video
pháo hoa

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Tay trái nắm hờ đặt tay trước tầm bụng, tay phải chúm đặt tay trên nắm tay trái rồi từ từ kéo tay lên đồng thời từ từ bung xòe các ngón tay ra.


Xem Video
phép chia

Lâm Đồng Giáo Dục
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón út hướng ra trước, đặt nắm tay phải trên nắm tay trái rồi nhấn nhẹ hai cái.


Xem Video
phía sau

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Bàn tay phải đưa ra, lòng bàn tay ngửa rồi đưa tay lên dần tới ngang tầm vai rồi phất tay về phía sau, bàn tay qua vai.


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 497 đến 504

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.