Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 521 đến 528 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
ròng rọc

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Tay trái nắm , chỉa ngón trỏ thẳng ngang, đặt úp tay trước ngực Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra cong lại, móc ngón trỏ phải lên ngón trỏ trái rồi kéo trư�


Xem Video
rửa chén

Lâm Đồng Hành động
2006

Bàn tay trái khép ngửa, đặt tay giữa tầm bụng, các đầu ngón tay phải chạm lên lòng bàn tay trái rồi xoay các đầu ngón qua lại trong lòng bàn tay trái.


Xem Video


rừng thông

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay phải úp chếch sang trái rồi kéo uốn lượn lên xuống di chuyển sang phải. Sau đó hai nắm lỏng, chỉa hai ngón trỏ lên, đẩy đẩy hai ngón trỏ sao cho hai cẳn


Xem Video
rước đèn

Lâm Đồng Hành động
2006

Bàn tay trái xòe ngửa, các ngón tay hơi cong, đặt tay trước tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra trước đặt tay phải lên trên lòng bàn tay trái, hai tay c�


Xem Video
ruộng muối

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay trái khép ngửa, đặt tay giữa tầm ngực, tay phải khép đặt sống lưng tay phải lên lòng bàn tay trái rồi kéo cắt ngang lòng bàn tay trái. Sau đó ngón cái và


Xem Video
sạch sẽ

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái duỗi thẳng ra trước, bàn tay phải xòe đặt bàn tay lên bắp tay trái rồi quẹt hất tay xuống( thực hiện hai lần)


Xem Video
sai

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm úp giữa tầm ngực rồi chỉa ngón út lên đồng thời kéo tay về bên phải.


Xem Video
sài gòn

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay phải đánh chữ cái S và chữ cái G.


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 521 đến 528

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.