Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 545 đến 552 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
sừng

Lâm Đồng Con vật
2006

Hai tay đánh hai chữ cái Y rồi chấm hai đầu ngón cái trên đầu.


Xem Video
sưng tấy

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải xòe, các ngón tay tóp vào úp lên gò má phải, đồng thời hơi nghiêng đầu và mặt nhăn.


Xem Video


sương mù

Lâm Đồng Thời tiết
2006

Bàn tay phải khép úp, đặt tay dưới cằm rồi kéo vuối ra ngoài.Sau đó hai bàn tay khép úp trước hai bên mắt, lòng bàn tay hơi khum rồi từ từ đẩy hai bàn tay v


Xem Video
sụp đổ

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai bàn tay khép sáu đầu ngón chạm nhau, lòng hai bàn tay hướng vào nhau tạo dạng như mái nhà, đặt tay giữa tầm ngực rồi đẩy mũi hai bàn tay sập xuống.


Xem Video
suy dinh dưỡng

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay nắm, đặt nắm tay trước mặt, lòng bàn tay hướng vào, dùng ngón cái và ngón giữa tay phải kẹp ngay cổ tay trái rồi kéo dọc x


Xem Video
tam giác

Lâm Đồng Giáo Dục
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên, đầu hai ngón trỏ chạm nhau rồi vẽ tạo hình tam giác trên không gian.


Xem Video
tam giác đều

Lâm Đồng Giáo Dục
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên, đầu hai ngón trỏ chạm nhau rồi vẽ tạo hình tam giác trong không gian.Sau đó đưa ba ngón tay ra :ngón trỏ, ngón giữa và ngón á


Xem Video
tam giác vuông

Lâm Đồng Giáo Dục
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay đặt ngang tầm mặt, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải úp vào ngay cổ tay trái rồi vuốt dọc theo cẳng tay xuống tới khuỷu


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 545 đến 552

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.