Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Lâm Đồng



637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 409 đến 416 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang

Lâm Đồng Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Tay phải khép, áp lòng bàn tay vào má phải.


Xem Video
mặc kệ

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải duỗi thẳng, đặt ngang hông, lòng bàn tay hướng vào phía trong sau đó hất mạnh ra ngoài.


Xem Video


mắc nghẹn

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Ngón cái và ngón trỏ tay phải làm thành hình chữ O, đặt nơi yết hầu rồi kéo nhẹ xuống dưới.


Xem Video
mầm cây

Lâm Đồng Thực Vật
2006

Hai ngón trỏ đặt chéo nhau rồi xoắn xoắn vào nhau.( các ngón kia nắm lại)


Xem Video
mặt biển

Lâm Đồng Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay xòe, úp chéo nhau giữa tầm ngực rồi kéo tay dang rộng sang hai bên.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón út ra chấm đầu ngón lên mép miệng phải.


Xem Video
mặt nạ

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra hơi cong, chấm đầu ngón lên gò má phải rồi kéo nhẹ xuống tới cằm.Sau đó hai bàn tay khép úp vào trước mặt che kín khuôn m�


Xem Video
mặt trăng

Lâm Đồng Thời tiết
2006

Bàn tay phải khép úp, đặt tay dưới cằm rồi đưa ra phía trước. Sau đó ngón cái và ngón trỏ tay phải hở ra tạo thành hình như chữ cái C, đặt trước tầm


Xem Video
mặt trời

Lâm Đồng Thời tiết
2006

Bàn tay phải xòe, các ngón tay hơi cong, đưa tay chếch sang bên trái, lòng bàn tay hướng ra trước rồi từ từ kéo tay sang phải, tay đưa cao hơn đầu. Và lập t


Xem Video


637 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 409 đến 416

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.