Danh Từ

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



618 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 473 đến 480 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
Nhóm phiên dịch Ngôn ngữ ký hiệu Sài Gòn
Sai Gon group of Sign Language Interpreters - SSLI

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ
2018

Tay trái: Làm như ký hiệu chữ T, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải: các ngón gập, lòng bàn tay hướng sang trái. Đầu các ngón tay phải chạm đầu ngón trỏ t


Xem Video


niệu đạo nam
male urethra

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Giới tính

Tay trái: ngón trỏ duỗi, lòng bàn tay hướng xuống. Tay phải: ngón út duỗi, lòng bàn tay hướng vào trong. Ngón út di chuyển theo chiều ngón trỏ tay trái.


Xem Video


618 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 473 đến 480

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.