Danh Từ

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



618 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 497 đến 504 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
phương tiện
means of...

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Từ thông dụng
2018

Tay trái: các ngón duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Tay phải: các ngón tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng sang trái. Lật bàn tay sang hai bên.


Xem Video
Phương tiện
means of transportation

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ
2019

Tay trái: các ngón duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Tay phải: các ngón tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng sang trái. Lật bàn tay sang hai bên.


Xem Video


quan hệ tình dục
have sex

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Giới tính
2018

Các ngón tay cong, lòng bàn tay hướng xuống. Lật cổ tay hướng lên.


Xem Video
quan hệ tình dục (tiếng lóng)
make love

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Giới tính
2018

Hai tay làm ký hiệu chữ N, lòng bàn tay hướng vào nhau. Chuyển động lên xuống tay phải chạm tay trái.


Xem Video
quan hệ tình dục đồng tính nam
gay sex

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Giới tính
2018

Ngón cái và ngón trỏ duỗi, lòng bàn tay hướng vào nhau. Ngón trỏ tay phải chạm lòng bàn tay trái. lặp lại 2 lần.


Xem Video


618 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 497 đến 504

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.