Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 297 đến 304 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
hết

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa lên, hai ngón đó khép lại, đưa tay ra trước rồi đưa tay sang phải.


Xem Video
hết

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái khép, đưa ngửa ra trước, tay phải khép, đánh vạt bàn tay phải vào lòng tay trái.


Xem Video


hiểm nghèo

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Ngón cái và ngón trỏ tay phải chạm nhau, đặt bên mép miệng phải rồi giựt mạnh ra , mặt diễn cảm.Sau đó các ngón tay phải cong đưa qua úp lên cẳng tay trái


Xem Video
hiền

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải để kí hiệu chữ H, đưa lên chấm đầu ngón trỏ vào má rồi kéo xuống cằm.


Xem Video
hiền

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải úp giữa ngực rồi vuốt từ từ xuống.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 297 đến 304

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.