Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 329 đến 336 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
hùng vĩ

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải úp chếch về bên trái rồi kéo sang phải đánh thành một vòng lên cao trước tầm mặt, mắt nhìn theo tay. Sau đó các ngón tay phải chạm cằm và cử độn


Xem Video
Ích kỷ

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, úp bên ngực trái, ngón cái và ngón trỏ chập vào mở ra hai lần.


Xem Video


Ích lợi

Thành Phố Hồ Chí Minh Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải xòe, đưa lên giữa ngực, dùng ngón áp út chạm vào giữa ngực rồi đánh quẹt ngón áp út hướng lên hai lần.


Xem Video
Ích lợi

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chìa ngón trỏ xuống quẹt bên ngực trái một cái và kéo qua bên phải rồi nắm ngón trỏ lại chỉa ngón cái lên.


Xem Video
Ít

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Ngón cái chạm đầu ngón út, đưa ngửa tay ra trước.


Xem Video
kế tiếp

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái đặt trước tầm ngự lòng bàn tay hướng vào người, tay phải đặt ngoài tay trái, lòng bàn tay hướng vào tay trái rồi cùng nhúng nhẹ hai tay xuống hai l�


Xem Video
kém

Cần Thơ Giáo Dục Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải nắm lại, chỉa ngón cái hướng xuống đưa tay ra trước.


Xem Video
kém

Hà Nội Giáo Dục Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái K, đưa lên thái dương phải rồi kéo đưa xuống đặt giữa tầm ngực.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 329 đến 336

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.