Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 353 đến 360 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
khổ

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay nắm lại đấm vào giữa ngực ba lần, đồng thời nét mặt diễn cảm (hai tay đấm hoán đổi)


Xem Video
khờ

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Các ngón tay phải cong, đưa lên chạm mu bàn tay vào trán đầu ngửa ra sau, mặt ngớ ra.


Xem Video


khô

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải úp vào bắp tay trái rồi nắm lại một cái, sau đó hơi xoe các ngón tay rồi lật ngửa bàn tay ra.


Xem Video
khô

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái đưa thẳng ra trước, tay phải nắm vào bắp tay trái rồi kéo xuống nắm vào cẳng tay.


Xem Video
khó tính

Huế Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái K, đặt ngón trỏ chạm thái dương phải rồi kéo đưa ra ngoài, sau đó chuyển sang chữ cái T.


Xem Video
khoảng cách

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay khép úp trước tầm ngực, tay phải úp ngoài gần tay trái rồi đẩy tay phải ra xa tay trái một khoảng cách rộng.


Xem Video
khoảng cách

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái gập khuỷu úp ngang trước tầm bụng, tay phải úp bên ngoài bàn tay trái có khoảng cách độ 30 cm rồi kéo bàn tay phải ra xa hơn chếch về bên phải.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 353 đến 360

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.