Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 377 đến 384 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
lãi suất

Huế Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái L rồi chụm các ngón tay lại đồng thời tay trái khép đặt ngửa ra trước đưa chúm tay phải đặt vào giữa lòng bàn tay trái.


Xem Video
lần lượt

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên, đặt tay ngang bằng vai , sau đó bàn tay phải khép hất bàn tay ra sau qua vai.


Xem Video


lăn tăn

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải xòe, úp trước tầm ngực rồi di chuyển từ từ sang phải đồng thời bàn tay lắc nhẹ.


Xem Video
láo

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải đánh chữ cái L đưa từ phải sang trái.


Xem Video
láo

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, đặt úp ngón trỏ trước mũi rồi đẩy đẩy qua trái hai lần.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 377 đến 384

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.