Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 393 đến 400 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
lo lắng

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái L, đặt đầu ngón cái chạm vào thái dương phải rồi đưa ra chếch về bên phải.


Xem Video
lo lắng

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái L, đưa vào chấm đầu ngón trỏ vào giữa trán, rồi đưa chữ L ra trước.


Xem Video


lơ lửng

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải xòe, đặt tay ngửa lên cao hơn tầm vai rồi lắc nhẹ tay qua lại trước tầm mặt.


Xem Video
lớn

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải khép, úp ra trước rồi đưa từ từ nâng lên cao.


Xem Video
lớn

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái nắm gập khuỷu, tay phải nắm vào cẳng tay trái.


Xem Video
lớn

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Giơ cánh tay phải lên cao qua khỏi đầu, lòng bàn tay úp.Sau đó hai tay dang ra hai bên chấn một khoảng rộng độ 1mét, hai lòng bàn tay hướng vào nhau.


Xem Video
lon ton

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái úp ngang tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa xuống, dùng hai ngón đó làm động tác bước nhảy đi trên cẳng tay trái từ cổ tay r


Xem Video
lộng gió

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay xòe, đặt trước hai bên tai, lòng bàn tay hướng ra sau rồi hất mạnh ra sau hai lần, đồng thời hai má phồng.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 393 đến 400

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.