Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 385 đến 392 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
lão

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải chạm úp vào bên má trái rồi kéo vuốt từ má trái qua cằm sang má phải.


Xem Video
lão

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái nắm, đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, gõ gõ ngón trỏ vào lỗ nắm tay trái hai lần.


Xem Video


lấp lánh

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay giơ lên đặt ngang tầm hai bên trước đầu, lòng bàn tay hướng ra trước rồi chụm , mở các ngón tay ra đồng thời xoay các ngón tay.


Xem Video
lệ phí

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải chụm, ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa xoe xoe vào nhau, sau đó các ngón nắm lại, chỉa ngón trỏ cong ra rồi gõ ngón trỏ vào lòng bàn tay trái.


Xem Video
lén lút

Huế Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay úp chếch về bên phải rồi nhịp nhẹ lên xuống hai lần.


Xem Video
lên xuống

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên, rồi đẩy tay dần dần lên cao tới đầu rồi quay đẩy chúi trở xuống.


Xem Video
lép kẹp

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay xòe đặt song song cách nhau một khoảng, lòng bàn tay hướng vào nhau. Sau đó bàn tay trái ngửa, bàn tay phải từ từ úp sát trên bàn tay trái.


Xem Video
lịch sự

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải để chữ cái L.Sau đó tay phải khép ngửa rồi đưa từ phải sang trái.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 385 đến 392

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.