Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 401 đến 408 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
lồng lộn

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay xòe, các ngón tay cong cứng, úp hai tay vào hai bên bụng rồi cào lên hai lần.bụng thót vào, mặt diễn cảm.


Xem Video
lồng lộng

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải xòe rộng, úp trước tầm ngực rồi kéo về bên phải đánh vòng qua bên trái đồng thời lòng bàn tay ngửa ra , sau đó lặp lại y động tác đó.


Xem Video


lồng lộng

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay đánh hai chữ cái L, dang rộng hai bên rồi đánh vòng vào giữa tầm ngực, hai tay bắt chéo nhau, thực hiện động tác ba lần đồng thời di chuyển lên tới


Xem Video
lừa

Bình Dương Hành động Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái ngửa, tay phải nắm, đặt nắm tay phải vào lòng bàn tay trái rồi kéo gạt vào người hai lần.


Xem Video
lùn

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải khép úp đặt trước tầm cổ rồi đẩy hạ thấp xuống tới ngang tầm ngực.


Xem Video
lùn

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Ngón trỏ và ngón cái tay phải tạo thành hình chữ cái C, để ngang thái dương rồi kéo tay xuống tới gò má.


Xem Video
lùn

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải có dạng giống chữ C, đặt bên thái dương phải rồi kéo nhích xuống một chút.


Xem Video
lửng lơ

Huế Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải xòe, úp cao ngang tầm đầu, chếch về bên phải rồi lắc cổ tay hai lần.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 401 đến 408

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.