Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 417 đến 424 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
mặc kệ

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người rồi rẫy rẫy xuống hai lần.


Xem Video
mạnh

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay nắm, gập khuỷu nhấn mạnh xuống một cái.


Xem Video


mấp mô

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay phải đưa ra, bàn tay khép, lòng bàn tay úp, rồi lật bàn tay sao cho lòng bàn tay về hướng trái và úp trở lại rồi lật một lần nữa đồng thời di chu


Xem Video
mát

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải xòe, đưa lên cao ngang tầm vai phải, lòng bàn tay hướng ra sau rồi phất tay hai lần.


Xem Video
mau chóng

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay dang rộng hai bên, hai lòng bàn tay hướng vào nhau rồi hất hai tay vào trước tầm ngực.


Xem Video
màu mỡ

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái khép, đặt ngửa tay trước tầm ngực, tay phải úp lên nửa lòng bàn tay trái rồi chúm tay lại bốc lên, sau đó nắm tay lại, chỉa ngón cái lên.


Xem Video
mâu thuẫn

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón cái và hai ngón trỏ ra, đặt hai tay gần nhau, cao ngang tầm vai phải, lòng bàn tay phải hướng sang trái, lòng bàn tay trái hướng sang ph�


Xem Video
mấy

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 417 đến 424

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.