Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 449 đến 456 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
ngăn nắp

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, lòng bàn tay hướng trái. Lòng bàn tay phải đặt đối diện lòng bàn trái, tay trái giữ y vị trí, nhấc bàn tay phải ra ba nhịp.


Xem Video
nghèo

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Các ngón tay phải cào lên cẳng tay trái.(cào từ khuỷu tay ra tới cổ tay).


Xem Video


nghịch

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay xoè to, lòng bàn tay hướng vào nhau, chập lại các ngón chạm nhau, chập ra vô hai lần.


Xem Video
nghịch ngợm

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay xòe úp song song mặt đất rồi đưa qua đưa lại hai lần.


Xem Video
ngoan

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Áp lòng bàn tay phải vào má rồi vuốt xuống một cái.


Xem Video
ngon

Thành Phố Hồ Chí Minh Ẩm thực - Món ăn Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái, ngón út và ngón áp út nắm, ngón trỏ và ngón giữa đặt ngay miệng, ngón cái chỉa lên rồi quẹt tay sang trái.


Xem Video
ngon

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải áp má vuốt xuống mặt diễn cảm tươi vui.


Xem Video
ngọt

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa thẳng đặt dưới cằm rồi vuốt nhẹ xuống tới cổ.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 449 đến 456

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.