Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 457 đến 464 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
ngu ngốc

Lâm Đồng Giáo Dục Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải nắm chặt, gõ nhẹ vào giữa trán, lòng bàn tay hướng vào trán.


Xem Video


nguy hiểm

Hà Nội Quân sự Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái H (gần giống chữ K) gần miệng. Hai cánh tay gập lên, hai lòng bàn tay hướng vào nhau, các ngón tay để khum khum (như đang nắm một quả c


Xem Video
nguy hiểm

Huế Quân sự Tính cách - Tính chất
2006

Hai cẳng tay bắt chéo nhau, đặt trước tầm mặt, lòng bàn tay trái hướng sang phải, lòng bàn tay phải hướng sang trái.


Xem Video
nguy hiểm
dangerous

Tính cách - Tính chất
2017

Xem Video
nhân nghĩa

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái úp ngang chếch qua phải, bàn tay phải ôm khuỷu tay trái.Sau đó hai bàn tay bắt chéo nhau úp lên ngực trái đồng thời đầu hơi nghiên.


Xem Video
nhanh

Thành Phố Hồ Chí Minh Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái nắm, úp giữa tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ hướng ra trước, đặt nắm tay phải lên nắm tay trái rồi ngoặc ngón trỏ hướng đầu ngón tay v


Xem Video
nhanh

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải nắm lại, úp xuống đẩy nhanh ra phía trước hai lần.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 457 đến 464

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.