Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 489 đến 496 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
nữa

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai lòng bàn tay áp vàp nhau, tay phải đẩy về trước, tay trái giữ y vị trí.


Xem Video
nửa

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái ngửa, sống tay phải đặt lên lòng tay trái kéo về sau một cái.


Xem Video


nước ngoài

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái khép ngửa, đặt giữa tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong cong, chạm ngón trỏ vào mũi rồi đưa xuống lòng bàn tay trái rồi kéo tới lui tr


Xem Video
ồn

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải xòe, các ngón cong cong, ụp vào tai phải rồi đập ra vô hai lần.


Xem Video
ớn (ngán)

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Ngón cái và ngón trỏ tay phải chạm nhau tạo thành lỗ tròn nhỏ, đặt ngay yết hầu rồi kéo tay lên.


Xem Video
phân chia

Bình Dương Giáo Dục Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái khép ngửa, tay phải nắm chỉa thẳng ngón trỏ và ngón giữa ra, hai ngón hở rồi kẹp vào giữa sóng lưng tay trái.Sau đó bàn tay phải khép ngửa đưa


Xem Video
phấn khởi

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải úp giữa ngực xoay một vòng. Hai lòng bàn tay áp vào nhau đẩy cọ sát nhau (mặt cười diễn cảm).


Xem Video
phê bình

Thành Phố Hồ Chí Minh Hành động Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải đánh chữ cái "B", đưa lên đập tay vào bên đầu phải hai lần, lòng bàn tay hướng ra trước.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 489 đến 496

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.