Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 521 đến 528 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
rõ ràng

Huế Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên đặt dười mắt phải, rồi đưa ra ngoài lập tức tay xòe ra úp chếch về bên trái rồi kéo khỏa sang phải , nắm các ngón tay l�


Xem Video
rộng

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai lòng bàn tay hướng vào nhau, đặt giữa tầm ngực, hai đầu ngón trỏ chạm nhau, kéo vạt ra hai bên.


Xem Video


rực rỡ

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay chúm các đầu ngón tay chạm nhau để trước tầm ngực, rồi búng các ngón tay ra đồng thời vừa đẩy hai tay lên vừa kéo sang hai bên. Sau đó tay phải nắ


Xem Video
rủi ro

Thành Phố Hồ Chí Minh Tính cách - Tính chất
2014

Bàn tay phải, CCNT “D”, gõ đầu ngón trỏ lên đầu. Bàn tay phải, duỗi các ngón tay tự nhiên, lòng bàn tay hướng xuống, đặt ngang tầm trán, gập cổ tay một l


Xem Video
run sợ

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay nắm, cánh tay áp hông rồi run run.


Xem Video
sạch

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái khép ngửa, tay phải khép úp lên lòng bàn tay trái, đẩy tay phải thẳng ra ngòai, tay trái giữ y vị trí.


Xem Video
sạch

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Lòng bàn tay phải áp vào má phải vuốt mạnh xuống một cái.


Xem Video
sạch sẽ

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái duỗi thẳng ra trước, bàn tay phải xòe đặt bàn tay lên bắp tay trái rồi quẹt hất tay xuống( thực hiện hai lần)


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 521 đến 528

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.