Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 513 đến 520 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
rả rích

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay phải đưa ra trước lên cao qua khỏi đầu, bàn tay xoè úp, từ từ hạ xuống đồng thời các ngón tay cử động. Bàn tay phải úp bên ngực trái kéo hơi


Xem Video
rầm rầm

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái ngửa, đầu các ngón tay hơi cong, tay phải tạo dạng chữ cái V, lòng bàn tay ngửa rồi đập mạnh xuống lòng bàn tay trái.Sau đó tay phải hơi nắm l�


Xem Video


rậm rạp

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay xoè, đặt tay phải trước giữa tầm ngực trên, lòng bàn tay hướng vào trong, đặt tay trái bên ngoài mu bàn tay phải rồi đẩy đan xen các ngón tay vớ


Xem Video
rập rờn

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay xoè úp, hai ngón cái bắt chéo nhau, cử động các ngón tay đồng thời hai bàn tay đưa lên xuống nhịp nhàng.


Xem Video
rẻ

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Đánh chữ cái “R” lắc lắc, đồng thời miệng cười tươi đầu gập gật.


Xem Video
riêng

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ thẳng đứng đặt giữa ngực rồi đưa ra ngoài.


Xem Video
ríu rít

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

tay phải nắm, chỉa ngón cái và trỏ chạm nhau đặt trước miệng rồi mở ra chạm vào, mở ra chạm vào đồng thời miệng củ động.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 513 đến 520

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.