Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 425 đến 432 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
mềm

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay khép hơi khum, lòng bàn tay hướng ra trước, đặt hai tay giữa tầm ngực rồi bóp nhẹ hai tay một cái.


Xem Video
mềm

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đặt ngửa ra trước rồi các ngón tay chúm lại mở ra hai lần.


Xem Video


mịn màng

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái úp ngang trước tầm ngực, bàn tay phải úp ngay khuỷu tay trái rồi vuốt nhẹ tay phải ra khỏi cánh tay trái.


Xem Video
mờ

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Các ngón tay của bàn tay phải chụm đưa lên trước mắt phải rồi di chuyển qua lại trước mắt đồng thời mắt chớp.


Xem Video
mờ

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải xòe, đặt trước mắt , lòng bàn tay hướng vào mắt rồi đẩy tay nhẹ qua lại trước mắt.


Xem Video
mờ ảo

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

NTay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra, hai ngón cong đưa vào chạm hờ dưới mắt rồi kéo tay ra , các ngón tay xòe, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy


Xem Video
mới

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay khép, đặt ngửa tay phải lên lòng bàn tay trái hai lần.


Xem Video
mơn mởn

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải úp chếch bên trái rồi kéo khỏa rộng sang phải, sau đó đánh chữ cái M, phất tay xuống hai lần.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 425 đến 432

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.