Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 345 đến 352 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
khả năng

Thành Phố Hồ Chí Minh Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái xòe đặt úp giữa ngực, tay phải xòe, dùng sống lưng tay phải cắt trên bàn tay trái từ ngoài vào trong.


Xem Video
khác

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên, đặt hai ngón trỏ gần nhau rồi tách hai ngón trỏ ra hai bên.


Xem Video


khẳng khiu

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái nắm, gập trước tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón út lên, gác khuỷu tay phải lên mu tay trái rồi đẩy thẳng tay phải lên cao qua khỏi đầu, mắt nh


Xem Video
khéo léo

Thành Phố Hồ Chí Minh Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải xòe, úp xiên bên ngực trái, đầu ngón cái chạm lên ngực rồi kéo một đường xiên ngang qua giữa ngực cho đến gần đến hông phải.


Xem Video
khiêm tốn

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên, đặt giữa miệng rồi kéo thẳng xuống tới ngực đồng thời đầu cúi theo.


Xem Video
khinh rẻ

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đưa qua chạm bắp tay trái, lòng bàn tay hướng vào gần bờ vai rồi hất mạnh ra đồng thời đầu quay sang phải, nét mặt diễn cảm.


Xem Video
khó

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, úp vào giữa ngực rồi xoay một vòng, mặt nhăn diễn cảm.


Xem Video
khó

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Đánh chữ cái K, đặt lên bên thái dương phải.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 345 đến 352

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.